Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漠漠

Pinyin: mò mò

Meanings: Mờ mịt, u ám; miêu tả khung cảnh hoặc cảm xúc lạnh nhạt, không rõ ràng., Dim and gloomy; describing a scene or feeling of indifference, unclear., ①寂静无声。[例]漠漠门长掩。*②密布;布满。[例]云漠漠,风瑟瑟。*③迷蒙。[例]天漠漠。[例]雨漠漠。[例]秋天漠漠向昏黑。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。[例]雁荡经行云漠漠。——宋·沈括《梦溪笔谈》。*④广阔。[例]荒原漠漠。*⑤冷淡,不关心。[例]何乃视之漠漠。*⑥茂盛、浓郁。[例]漠漠芳馨。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 氵, 莫

Chinese meaning: ①寂静无声。[例]漠漠门长掩。*②密布;布满。[例]云漠漠,风瑟瑟。*③迷蒙。[例]天漠漠。[例]雨漠漠。[例]秋天漠漠向昏黑。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。[例]雁荡经行云漠漠。——宋·沈括《梦溪笔谈》。*④广阔。[例]荒原漠漠。*⑤冷淡,不关心。[例]何乃视之漠漠。*⑥茂盛、浓郁。[例]漠漠芳馨。

Grammar: Thường dùng để miêu tả thiên nhiên hoặc tâm trạng của con người. Có thể đứng trước danh từ hoặc trong câu miêu tả.

Example: 天空漠漠,像是要下雨的样子。

Example pinyin: tiān kōng mò mò , xiàng shì yào xià yǔ de yàng zi 。

Tiếng Việt: Bầu trời mờ mịt, dường như sắp sửa mưa.

漠漠
mò mò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ mịt, u ám; miêu tả khung cảnh hoặc cảm xúc lạnh nhạt, không rõ ràng.

Dim and gloomy; describing a scene or feeling of indifference, unclear.

寂静无声。漠漠门长掩

密布;布满。云漠漠,风瑟瑟

迷蒙。天漠漠。雨漠漠。秋天漠漠向昏黑。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。雁荡经行云漠漠。——宋·沈括《梦溪笔谈》

广阔。荒原漠漠

冷淡,不关心。何乃视之漠漠

茂盛、浓郁。漠漠芳馨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漠漠 (mò mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung