Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cáo

Meanings: Kênh đào dùng để vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là lương thực., Canal used for transporting goods, especially grain., ①用本义。[据]漕,水转谷也。一曰人之所乘及船也。——《说文》。按,车运谷曰转,水运谷曰漕。[例]漕转山东粟。——《史记·平准书》。[例]转漕给军。——《史记·萧相国世家》。[例]穿漕渠通渭。——《汉书·武帝纪》。[例]岁漕关东谷。——《汉书·食货志》。[例]关东漕粟。——《史记·河渠记》。[合]漕船(运输官粮的船只);漕粮(清初自山东、河南、江苏、安徽、浙江、湖北、湖南、奉天等省征纳白米,转运京师,叫做“漕粮”)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 曹, 氵

Chinese meaning: ①用本义。[据]漕,水转谷也。一曰人之所乘及船也。——《说文》。按,车运谷曰转,水运谷曰漕。[例]漕转山东粟。——《史记·平准书》。[例]转漕给军。——《史记·萧相国世家》。[例]穿漕渠通渭。——《汉书·武帝纪》。[例]岁漕关东谷。——《汉书·食货志》。[例]关东漕粟。——《史记·河渠记》。[合]漕船(运输官粮的船只);漕粮(清初自山东、河南、江苏、安徽、浙江、湖北、湖南、奉天等省征纳白米,转运京师,叫做“漕粮”)。

Hán Việt reading: tào

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc giao thông đường thủy.

Example: 古代通过漕运来运输粮食。

Example pinyin: gǔ dài tōng guò cáo yùn lái yùn shū liáng shí 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta vận chuyển lương thực qua kênh đào.

cáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh đào dùng để vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là lương thực.

tào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Canal used for transporting goods, especially grain.

用本义。漕,水转谷也。一曰人之所乘及船也。——《说文》。按,车运谷曰转,水运谷曰漕。漕转山东粟。——《史记·平准书》。转漕给军。——《史记·萧相国世家》。穿漕渠通渭。——《汉书·武帝纪》。岁漕关东谷。——《汉书·食货志》。关东漕粟。——《史记·河渠记》。漕船(运输官粮的船只);漕粮(清初自山东、河南、江苏、安徽、浙江、湖北、湖南、奉天等省征纳白米,转运京师,叫做“漕粮”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...