Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漕河

Pinyin: cáo hé

Meanings: Kênh đào dùng để vận chuyển hàng hóa, thường là lúa gạo., Canal used for transporting goods, usually rice., ①古时专指运漕粮的河道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 曹, 氵, 可

Chinese meaning: ①古时专指运漕粮的河道。

Grammar: Danh từ chỉ một loại kênh đào đặc biệt trong lịch sử Trung Quốc, liên quan đến việc chuyên chở lương thực.

Example: 这条漕河连接了南北的交通。

Example pinyin: zhè tiáo cáo hé lián jiē le nán běi de jiāo tōng 。

Tiếng Việt: Kênh đào này kết nối giao thông giữa miền Nam và miền Bắc.

漕河
cáo hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh đào dùng để vận chuyển hàng hóa, thường là lúa gạo.

Canal used for transporting goods, usually rice.

古时专指运漕粮的河道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...