Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 演讲
Pinyin: yǎn jiǎng
Meanings: Bài phát biểu trước công chúng; cũng có nghĩa là hành động phát biểu., A public speech; also refers to the act of delivering a speech., ①当众阐述、解说。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 寅, 氵, 井, 讠
Chinese meaning: ①当众阐述、解说。
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh. Khi làm danh từ thì mang ý nghĩa 'bài phát biểu'.
Example: 他将在大学里发表一次演讲。
Example pinyin: tā jiāng zài dà xué lǐ fā biǎo yí cì yǎn jiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ phát biểu một bài diễn văn tại trường đại học.

📷 Bài phát biểu, đám cưới và micrô với một người đàn ông đọc từ điện thoại của mình trong một lễ cưới hoặc sự kiện kỷ niệm. Nói chuyện, bánh mì nướng và truyền thống với một nam thanh niên
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài phát biểu trước công chúng; cũng có nghĩa là hành động phát biểu.
Nghĩa phụ
English
A public speech; also refers to the act of delivering a speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当众阐述、解说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
