Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 演绎
Pinyin: yǎn yì
Meanings: To deduce or develop from general theories to specific details., Suy luận, khai triển từ lý thuyết tổng quát sang chi tiết cụ thể., ①从前提必然地得出结论的推理;从一些假设的命题出发,运用逻辑的规则,导出另一命题的过程。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 寅, 氵, 纟
Chinese meaning: ①从前提必然地得出结论的推理;从一些假设的命题出发,运用逻辑的规则,导出另一命题的过程。
Grammar: Động từ nhấn mạnh quy trình tư duy logic hoặc phân tích hệ thống.
Example: 哲学家用逻辑来演绎他们的理论。
Example pinyin: zhé xué jiā yòng luó jí lái yǎn yì tā men de lǐ lùn 。
Tiếng Việt: Nhà triết học dùng logic để suy luận ra lý thuyết của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy luận, khai triển từ lý thuyết tổng quát sang chi tiết cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To deduce or develop from general theories to specific details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从前提必然地得出结论的推理;从一些假设的命题出发,运用逻辑的规则,导出另一命题的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!