Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 演算

Pinyin: yǎn suàn

Meanings: To perform logical calculations or solve mathematical problems., Thực hiện phép tính toán logic, giải quyết bài toán., ①按一定原理和公式计算。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 寅, 氵, 竹

Chinese meaning: ①按一定原理和公式计算。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt toán học hoặc khoa học.

Example: 科学家们正在演算复杂的方程式。

Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài yǎn suàn fù zá de fāng chéng shì 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang tính toán những phương trình phức tạp.

演算
yǎn suàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện phép tính toán logic, giải quyết bài toán.

To perform logical calculations or solve mathematical problems.

按一定原理和公式计算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

演算 (yǎn suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung