Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 演示
Pinyin: yǎn shì
Meanings: To demonstrate or illustrate through practice or experiments., Trình bày, minh họa cụ thể thông qua thực hành hoặc thí nghiệm., ①有实例或实际操作显示或证明。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 寅, 氵, 示
Chinese meaning: ①有实例或实际操作显示或证明。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong bối cảnh giảng dạy hoặc thuyết trình chuyên nghiệp.
Example: 老师通过实验来演示科学原理。
Example pinyin: lǎo shī tōng guò shí yàn lái yǎn shì kē xué yuán lǐ 。
Tiếng Việt: Giáo viên minh họa nguyên lý khoa học thông qua thí nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình bày, minh họa cụ thể thông qua thực hành hoặc thí nghiệm.
Nghĩa phụ
English
To demonstrate or illustrate through practice or experiments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有实例或实际操作显示或证明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!