Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 演武
Pinyin: yǎn wǔ
Meanings: Diễn võ, biểu diễn võ thuật., To perform martial arts., ①指练习武艺。[例]演武厅。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 寅, 氵, 一, 弋, 止
Chinese meaning: ①指练习武艺。[例]演武厅。
Grammar: Động từ dùng trong ngữ cảnh võ thuật, biểu diễn kỹ năng chiến đấu.
Example: 他在舞台上表演了精彩的演武。
Example pinyin: tā zài wǔ tái shàng biǎo yǎn le jīng cǎi de yǎn wǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã biểu diễn võ thuật tuyệt vời trên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn võ, biểu diễn võ thuật.
Nghĩa phụ
English
To perform martial arts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指练习武艺。演武厅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!