Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 演播

Pinyin: yǎn bō

Meanings: Phát sóng, truyền tải nội dung qua phương tiện truyền thông., To broadcast or transmit content through media., ①通过广播电视广播,讲说。[例]演播设施。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 寅, 氵, 扌, 番

Chinese meaning: ①通过广播电视广播,讲说。[例]演播设施。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh truyền thông đại chúng.

Example: 电视台每天都会演播新闻节目。

Example pinyin: diàn shì tái měi tiān dōu huì yǎn bō xīn wén jié mù 。

Tiếng Việt: Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng chương trình tin tức.

演播
yǎn bō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát sóng, truyền tải nội dung qua phương tiện truyền thông.

To broadcast or transmit content through media.

通过广播电视广播,讲说。演播设施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

演播 (yǎn bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung