Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 演员

Pinyin: yǎn yuán

Meanings: Diễn viên, người biểu diễn trong phim, kịch, hoặc chương trình truyền hình., Actor or actress; performer in films, plays, or TV programs., ①在舞台剧、电影、广播或电视剧中,或在戏剧片段中表演的人。*②表现得似乎在扮演一个角色的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 寅, 氵, 口, 贝

Chinese meaning: ①在舞台剧、电影、广播或电视剧中,或在戏剧片段中表演的人。*②表现得似乎在扮演一个角色的人。

Grammar: Danh từ đơn thuần, dùng để chỉ người làm nghề diễn xuất.

Example: 这位演员非常有名。

Example pinyin: zhè wèi yǎn yuán fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Diễn viên này rất nổi tiếng.

演员
yǎn yuán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn viên, người biểu diễn trong phim, kịch, hoặc chương trình truyền hình.

Actor or actress; performer in films, plays, or TV programs.

在舞台剧、电影、广播或电视剧中,或在戏剧片段中表演的人

表现得似乎在扮演一个角色的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

演员 (yǎn yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung