Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 演义
Pinyin: yǎn yì
Meanings: Historical novel or literary work that recreates historical events in a fictionalized manner., Tiểu thuyết lịch sử hoặc tác phẩm văn học tái hiện các sự kiện lịch sử theo cách hư cấu., ①以历史事实为基础,增添一些细节,用章回体写成的小说。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 寅, 氵, 丶, 乂
Chinese meaning: ①以历史事实为基础,增添一些细节,用章回体写成的小说。
Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ thể loại văn học lịch sử.
Example: 三国演义是一部经典的小说。
Example pinyin: sān guó yǎn yì shì yí bù jīng diǎn de xiǎo shuō 。
Tiếng Việt: Tam Quốc Diễn Nghĩa là một tiểu thuyết kinh điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiểu thuyết lịch sử hoặc tác phẩm văn học tái hiện các sự kiện lịch sử theo cách hư cấu.
Nghĩa phụ
English
Historical novel or literary work that recreates historical events in a fictionalized manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以历史事实为基础,增添一些细节,用章回体写成的小说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!