Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漏风

Pinyin: lòu fēng

Meanings: Draft; wind blowing through cracks or gaps., Gió lùa vào, gió thổi qua khe hở., ①漏洞缝隙。[例]他那些话漏隙多得很。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 屚, 氵, 㐅, 几

Chinese meaning: ①漏洞缝隙。[例]他那些话漏隙多得很。

Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả hiện tượng tự nhiên.

Example: 窗户漏风。

Example pinyin: chuāng hù lòu fēng 。

Tiếng Việt: Cửa sổ bị gió lùa.

漏风
lòu fēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió lùa vào, gió thổi qua khe hở.

Draft; wind blowing through cracks or gaps.

漏洞缝隙。他那些话漏隙多得很

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漏风 (lòu fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung