Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漏隙
Pinyin: lòu xì
Meanings: Small gap or crack that causes leaks., Khe hở nhỏ, vết nứt nhỏ dẫn đến rò rỉ., 漏脯挂在檐下风干的肉,因屋漏沾水而有毒。饿了吃腐烂发臭的干肉。比喻只顾眼前,不管后果。[出处]晋·葛洪《抱扑子·嘉遯》“咀漏脯以充饥,酣鸩酒以止渴也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 屚, 氵, 阝
Chinese meaning: 漏脯挂在檐下风干的肉,因屋漏沾水而有毒。饿了吃腐烂发臭的干肉。比喻只顾眼前,不管后果。[出处]晋·葛洪《抱扑子·嘉遯》“咀漏脯以充饥,酣鸩酒以止渴也。”
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu mô tả sự cố kỹ thuật hoặc kiến trúc.
Example: 管道有漏隙。
Example pinyin: guǎn dào yǒu lòu xì 。
Tiếng Việt: Ống dẫn có vết nứt nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở nhỏ, vết nứt nhỏ dẫn đến rò rỉ.
Nghĩa phụ
English
Small gap or crack that causes leaks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
漏脯挂在檐下风干的肉,因屋漏沾水而有毒。饿了吃腐烂发臭的干肉。比喻只顾眼前,不管后果。[出处]晋·葛洪《抱扑子·嘉遯》“咀漏脯以充饥,酣鸩酒以止渴也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!