Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漏缝

Pinyin: lòu fèng

Meanings: Khe hở, chỗ trống dẫn đến rò rỉ., Gap or crack that causes leaks., ①痔漏;肛瘘的通称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 屚, 氵, 纟, 逢

Chinese meaning: ①痔漏;肛瘘的通称。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu miêu tả sự cố kiến trúc hoặc công trình.

Example: 墙上有漏缝。

Example pinyin: qiáng shàng yǒu lòu fèng 。

Tiếng Việt: Trên tường có khe hở.

漏缝
lòu fèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khe hở, chỗ trống dẫn đến rò rỉ.

Gap or crack that causes leaks.

痔漏;肛瘘的通称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漏缝 (lòu fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung