Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漏电

Pinyin: lòu diàn

Meanings: Rò điện, hiện tượng điện bị rò rỉ ra ngoài gây nguy hiểm., Electricity leakage; electrical current leaking out dangerously., ①在运行中液体通过活塞和气缸之间的间隙漏泄。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 屚, 氵, 乚, 日

Chinese meaning: ①在运行中液体通过活塞和气缸之间的间隙漏泄。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các câu cảnh báo hoặc miêu tả sự cố điện.

Example: 电线漏电。

Example pinyin: diàn xiàn lòu diàn 。

Tiếng Việt: Dây điện bị rò điện.

漏电
lòu diàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rò điện, hiện tượng điện bị rò rỉ ra ngoài gây nguy hiểm.

Electricity leakage; electrical current leaking out dangerously.

在运行中液体通过活塞和气缸之间的间隙漏泄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...