Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漏液

Pinyin: lòu yè

Meanings: Chất lỏng bị rò rỉ ra ngoài (do hỏng hóc, vỡ...)., Liquid leakage; liquid escaping unintentionally., ①透露春天的信息。*②指密传消息或泄露男女私情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 屚, 氵, 夜

Chinese meaning: ①透露春天的信息。*②指密传消息或泄露男女私情。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với chủ ngữ là vật chứa chất lỏng.

Example: 瓶子漏液了。

Example pinyin: píng zi lòu yè le 。

Tiếng Việt: Cái chai bị rò rỉ chất lỏng.

漏液
lòu yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lỏng bị rò rỉ ra ngoài (do hỏng hóc, vỡ...).

Liquid leakage; liquid escaping unintentionally.

透露春天的信息

指密传消息或泄露男女私情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漏液 (lòu yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung