Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漏洞

Pinyin: lòu dòng

Meanings: Loophole, a weak point or flaw in a system, argument, etc., Lỗ hổng, điểm yếu hoặc sai sót trong hệ thống, lập luận,..., ①小孔或缝隙。[例]堵塞漏洞。*②法律、法令、条约或协议中制订得不周密的地方,破绽。[例]要堵住立法中的明显漏洞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 屚, 氵, 同

Chinese meaning: ①小孔或缝隙。[例]堵塞漏洞。*②法律、法令、条约或协议中制订得不周密的地方,破绽。[例]要堵住立法中的明显漏洞。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu miêu tả khuyết điểm hoặc vấn đề của hệ thống.

Example: 法律有漏洞。

Example pinyin: fǎ lǜ yǒu lòu dòng 。

Tiếng Việt: Luật pháp có lỗ hổng.

漏洞
lòu dòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ hổng, điểm yếu hoặc sai sót trong hệ thống, lập luận,...

Loophole, a weak point or flaw in a system, argument, etc.

小孔或缝隙。堵塞漏洞

法律、法令、条约或协议中制订得不周密的地方,破绽。要堵住立法中的明显漏洞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漏洞 (lòu dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung