Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漏泄
Pinyin: lòu xiè
Meanings: Rò rỉ, tiết lộ bí mật ra ngoài., Leak or disclose secrets unintentionally., ①(水、光线等)流出或透出。[例]汽缸漏泄。*②泄漏;走漏。[例]漏泄试题。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 屚, 氵, 世
Chinese meaning: ①(水、光线等)流出或透出。[例]汽缸漏泄。*②泄漏;走漏。[例]漏泄试题。
Grammar: Động từ, thường được dùng trong ngữ cảnh bí mật bị tiết lộ.
Example: 机密信息被漏泄。
Example pinyin: jī mì xìn xī bèi lòu xiè 。
Tiếng Việt: Thông tin mật bị tiết lộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rò rỉ, tiết lộ bí mật ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
Leak or disclose secrets unintentionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(水、光线等)流出或透出。汽缸漏泄
泄漏;走漏。漏泄试题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!