Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漏水

Pinyin: lòu shuǐ

Meanings: Water leakage, to have water leaking out unintentionally., Bị rỉ nước, nước chảy ra ngoài không mong muốn., ①成滴状或细流状流下的液体。*②蒙蒙阵雨或细雨般的淋浴。*③成滴状的降下或漏下。[例]我们要不要叫一位管工来修理这几处漏水。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 屚, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①成滴状或细流状流下的液体。*②蒙蒙阵雨或细雨般的淋浴。*③成滴状的降下或漏下。[例]我们要不要叫一位管工来修理这几处漏水。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với chủ ngữ là đồ vật liên quan đến nước.

Example: 屋顶漏水。

Example pinyin: wū dǐng lòu shuǐ 。

Tiếng Việt: Mái nhà bị dột nước.

漏水
lòu shuǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị rỉ nước, nước chảy ra ngoài không mong muốn.

Water leakage, to have water leaking out unintentionally.

成滴状或细流状流下的液体

蒙蒙阵雨或细雨般的淋浴

成滴状的降下或漏下。我们要不要叫一位管工来修理这几处漏水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漏水 (lòu shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung