Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漏气
Pinyin: lòu qì
Meanings: Rò khí, bị thoát khí ra ngoài (thường nói về sự cố)., Gas leak, to have gas escaping unintentionally., ①在运行中气体通过活塞和气缸之间的间隙漏泄。*②(气胎)因自然破裂而走气。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 屚, 氵, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①在运行中气体通过活塞和气缸之间的间隙漏泄。*②(气胎)因自然破裂而走气。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với chủ ngữ là đồ vật và mô tả tình trạng.
Example: 这个轮胎漏气了。
Example pinyin: zhè ge lún tāi lòu qì le 。
Tiếng Việt: Cái lốp này bị xì hơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rò khí, bị thoát khí ra ngoài (thường nói về sự cố).
Nghĩa phụ
English
Gas leak, to have gas escaping unintentionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在运行中气体通过活塞和气缸之间的间隙漏泄
(气胎)因自然破裂而走气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!