Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漏光
Pinyin: lòu guāng
Meanings: To leak light, light seeping through cracks, Bị hở sáng, ánh sáng lọt qua khe hở, ①古同“湰”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 屚, 氵, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①古同“湰”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cấu trúc: 漏 + đối tượng (ánh sáng).
Example: 窗帘没拉好,房间里漏光了。
Example pinyin: chuāng lián méi lā hǎo , fáng jiān lǐ lòu guāng le 。
Tiếng Việt: Rèm cửa chưa kéo kỹ nên ánh sáng lọt vào phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị hở sáng, ánh sáng lọt qua khe hở
Nghĩa phụ
English
To leak light, light seeping through cracks
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“湰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!