Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漆黑一团
Pinyin: qī hēi yī tuán
Meanings: Completely pitch-dark, unable to see anything, Đen tối hoàn toàn, không nhìn thấy gì cả, 形容一片黑暗,没有一点光明。也形容对事情一无所知。[出处]毛泽东《改造我们的学习》“不论是近百年的和古代的中国史,在许多党员的心目中还是漆黑一团。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 桼, 氵, 灬, 一, 囗, 才
Chinese meaning: 形容一片黑暗,没有一点光明。也形容对事情一无所知。[出处]毛泽东《改造我们的学习》“不论是近百年的和古代的中国史,在许多党员的心目中还是漆黑一团。”
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để mô tả tình huống bóng tối bao trùm hoàn toàn.
Example: 停电后,屋子里漆黑一团。
Example pinyin: tíng diàn hòu , wū zi lǐ qī hēi yì tuán 。
Tiếng Việt: Sau khi mất điện, trong nhà tối đen hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đen tối hoàn toàn, không nhìn thấy gì cả
Nghĩa phụ
English
Completely pitch-dark, unable to see anything
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容一片黑暗,没有一点光明。也形容对事情一无所知。[出处]毛泽东《改造我们的学习》“不论是近百年的和古代的中国史,在许多党员的心目中还是漆黑一团。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế