Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: piāo

Meanings: Trôi, nổi trên mặt nước, di chuyển nhẹ nhàng., To drift, to float on water, to move gently.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 票

Grammar: Động từ mô tả trạng thái trôi nổi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về nước hoặc không khí.

Example: 树叶在河面上漂浮。

Example pinyin: shù yè zài hé miàn shàng piāo fú 。

Tiếng Việt: Lá cây trôi nổi trên mặt sông.

piāo
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trôi, nổi trên mặt nước, di chuyển nhẹ nhàng.

To drift, to float on water, to move gently.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...