Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滿
Pinyin: mǎn
Meanings: Đầy, tràn đầy; thỏa mãn., Full, filled; satisfied., ①见“满”。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 㒼, 氵
Chinese meaning: ①见“满”。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để chỉ trạng thái đầy đủ, hoặc làm bổ ngữ sau động từ.
Example: 杯子裡的水滿了。
Example pinyin: bēi zi lǐ de shuǐ mǎn le 。
Tiếng Việt: Ly nước đã đầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy, tràn đầy; thỏa mãn.
Nghĩa phụ
English
Full, filled; satisfied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“满”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!