Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滴里耷拉
Pinyin: dī li dā la
Meanings: Hình dáng vật gì đó treo lủng lẳng, không gọn gàng., The appearance of something hanging loosely and untidily., ①物体下垂的样子。[例]他凝视着滴里耷拉的破棉絮,若有所思。*②“耷拉”也作“搭拉”。
HSK Level: 4
Part of speech: other
Stroke count: 38
Radicals: 啇, 氵, 一, 甲, 大, 耳, 扌, 立
Chinese meaning: ①物体下垂的样子。[例]他凝视着滴里耷拉的破棉絮,若有所思。*②“耷拉”也作“搭拉”。
Grammar: Từ láy mô tả hình dáng hoặc trạng thái, thường dùng trong văn miêu tả cụ thể.
Example: 他的钥匙滴里耷拉地挂在腰间。
Example pinyin: tā de yào shi dī lǐ dā lā dì guà zài yāo jiān 。
Tiếng Việt: Chùm chìa khóa của anh ấy lủng lẳng trên thắt lưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng vật gì đó treo lủng lẳng, không gọn gàng.
Nghĩa phụ
English
The appearance of something hanging loosely and untidily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体下垂的样子。他凝视着滴里耷拉的破棉絮,若有所思
“耷拉”也作“搭拉”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế