Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滴里嘟噜
Pinyin: dī li dū lu
Meanings: Âm thanh tí tách, lộp độp của nước rơi hoặc vật gì đó rơi xuống., Pitter-patter sound of dripping water or something falling down., ①形容大大小小的一串东西高低不齐地挂在一起,显得很累赘,不利落。*②见“嘀里嘟噜”。
HSK Level: 4
Part of speech: other
Stroke count: 49
Radicals: 啇, 氵, 一, 甲, 口, 都, 鲁
Chinese meaning: ①形容大大小小的一串东西高低不齐地挂在一起,显得很累赘,不利落。*②见“嘀里嘟噜”。
Grammar: Từ láy mô phỏng âm thanh, thường dùng trong văn miêu tả. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho câu.
Example: 雨滴里嘟噜地打在窗户上。
Example pinyin: yǔ dī lǐ dū lū dì dǎ zài chuāng hù shàng 。
Tiếng Việt: Những giọt mưa lộp độp rơi trên cửa sổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh tí tách, lộp độp của nước rơi hoặc vật gì đó rơi xuống.
Nghĩa phụ
English
Pitter-patter sound of dripping water or something falling down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容大大小小的一串东西高低不齐地挂在一起,显得很累赘,不利落
见“嘀里嘟噜”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế