Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滴水不漏
Pinyin: dī shuǐ bù lòu
Meanings: Extremely careful, not leaking any information or making any mistakes., Rất cẩn thận, không để lộ bất kỳ thông tin hay sai sót nào., ①海(河)灘連接海(河)岸的地區。是進攻登陸作戰中首先搶占的陣地。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 啇, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 一, 屚
Chinese meaning: ①海(河)灘連接海(河)岸的地區。是進攻登陸作戰中首先搶占的陣地。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, sử dụng hình ảnh giọt nước để miêu tả sự hoàn hảo trong cách thực hiện.
Example: 他对这件事的处理真是滴水不漏。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì de chǔ lǐ zhēn shì dī shuǐ bú lòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy xử lý việc này thật sự rất cẩn thận, không hề có sai sót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất cẩn thận, không để lộ bất kỳ thông tin hay sai sót nào.
Nghĩa phụ
English
Extremely careful, not leaking any information or making any mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海(河)灘連接海(河)岸的地區。是進攻登陸作戰中首先搶占的陣地
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế