Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 滩頭

Pinyin: tān tóu

Meanings: Bãi cát ven sông, biển hay hồ., Sandy beach by a river, sea, or lake., ①方言,天然港汊(用于地名):六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 氵, 难, 豆, 頁

Chinese meaning: ①方言,天然港汊(用于地名):六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)。

Grammar: Danh từ ghép gồm hai âm tiết. Thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể gần bờ nước, ví dụ: 海滩头 (bãi biển).

Example: 孩子们在滩頭上玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài tān tóu shàng wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi cát.

滩頭 - tān tóu
滩頭
tān tóu

📷 Bờ biển Opal, tháng 2018 năm XNUMX: Ghé thăm những bãi biển và vách đá tuyệt đẹp của miền Bắc nước Pháp trên Bờ biển Opal khi thủy triều lên cao

滩頭
tān tóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bãi cát ven sông, biển hay hồ.

Sandy beach by a river, sea, or lake.

方言,天然港汊(用于地名)

六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...