Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滩簧
Pinyin: tān huáng
Meanings: A traditional Chinese folk art form involving singing and small-scale theatrical performances., Một loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống ở Trung Quốc, gồm ca hát và diễn kịch nhỏ., ①方言,天然港汊(用于地名):六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 氵, 难, 竹, 黄
Chinese meaning: ①方言,天然港汊(用于地名):六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)。
Grammar: Danh từ cố định, không thay đổi hình thức qua các ngữ cảnh. Thường xuất hiện trong các tài liệu văn hóa hoặc giới thiệu nghệ thuật dân gian.
Example: 这种地方戏种最早起源于滩簧。
Example pinyin: zhè zhòng dì fāng xì zhǒng zuì zǎo qǐ yuán yú tān huáng 。
Tiếng Việt: Loại hình kịch địa phương này có nguồn gốc sớm nhất từ nghệ thuật 滩簧.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống ở Trung Quốc, gồm ca hát và diễn kịch nhỏ.
Nghĩa phụ
English
A traditional Chinese folk art form involving singing and small-scale theatrical performances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!