Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滥骂
Pinyin: làn mà
Meanings: To scold or abuse indiscriminately without a clear purpose., Chửi bới lung tung, không có mục đích rõ ràng., ①指卑鄙或恶毒的攻击,语言粗俗或下流。[例]他答辩时被来自裁判席的下流打趣和滥骂打断了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 监, 吅, 马
Chinese meaning: ①指卑鄙或恶毒的攻击,语言粗俗或下流。[例]他答辩时被来自裁判席的下流打趣和滥骂打断了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để diễn tả hành động tiêu cực với cường độ cao.
Example: 他因为一点小事就滥骂别人。
Example pinyin: tā yīn wèi yì diǎn xiǎo shì jiù làn mà bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ vì một chuyện nhỏ mà chửi bới lung tung người khác.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chửi bới lung tung, không có mục đích rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To scold or abuse indiscriminately without a clear purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指卑鄙或恶毒的攻击,语言粗俗或下流。他答辩时被来自裁判席的下流打趣和滥骂打断了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
