Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滥用
Pinyin: làn yòng
Meanings: Abuse, misuse, or overuse., Lạm dụng, sử dụng sai mục đích hoặc quá mức., ①胡乱、过多地使用。[例]滥用资金。[例]不要滥用成语典故。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 监, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①胡乱、过多地使用。[例]滥用资金。[例]不要滥用成语典故。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị lạm dụng như 权力 (quyền lực), 药物 (thuốc men).
Example: 滥用权力会导致严重的后果。
Example pinyin: làn yòng quán lì huì dǎo zhì yán zhòng de hòu guǒ 。
Tiếng Việt: Lạm dụng quyền lực sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạm dụng, sử dụng sai mục đích hoặc quá mức.
Nghĩa phụ
English
Abuse, misuse, or overuse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胡乱、过多地使用。滥用资金。不要滥用成语典故
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!