Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 满足

Pinyin: mǎn zú

Meanings: To satisfy or fulfill one’s needs or desires., Thoả mãn, làm hài lòng nhu cầu hoặc mong muốn của ai đó., ①烹调方法,把肉、鱼等切好,跟芡粉拌匀,用油炒,加葱、蒜等作料,再勾上芡,使汁变稠。[例]滑溜鱼片。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 𬜯, 口, 龰

Chinese meaning: ①烹调方法,把肉、鱼等切好,跟芡粉拌匀,用油炒,加葱、蒜等作料,再勾上芡,使汁变稠。[例]滑溜鱼片。

Grammar: Được sử dụng như động từ hoặc tính từ; có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau.

Example: 你的回答让我很满意。

Example pinyin: nǐ de huí dá ràng wǒ hěn mǎn yì 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của bạn khiến tôi rất hài lòng.

满足
mǎn zú
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoả mãn, làm hài lòng nhu cầu hoặc mong muốn của ai đó.

To satisfy or fulfill one’s needs or desires.

烹调方法,把肉、鱼等切好,跟芡粉拌匀,用油炒,加葱、蒜等作料,再勾上芡,使汁变稠。滑溜鱼片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

满足 (mǎn zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung