Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 满贯

Pinyin: mǎn guàn

Meanings: A full score in a game or match, complete victory., Số điểm tối đa trong một ván bài hoặc trò chơi, chiến thắng toàn diện., ①牌戏中赢得全部墩数。*②比喻达到最高限度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 𬜯, 毌, 贝

Chinese meaning: ①牌戏中赢得全部墩数。*②比喻达到最高限度。

Grammar: Được dùng như danh từ và đôi khi kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mang ý nghĩa chiến thắng hoặc hoàn hảo, ví dụ: 大满贯 (Grand Slam).

Example: 他在这场比赛中取得了满贯。

Example pinyin: tā zài zhè chǎng bǐ sài zhōng qǔ dé le mǎn guàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt được số điểm tối đa trong trận đấu này.

满贯
mǎn guàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số điểm tối đa trong một ván bài hoặc trò chơi, chiến thắng toàn diện.

A full score in a game or match, complete victory.

牌戏中赢得全部墩数

比喻达到最高限度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

满贯 (mǎn guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung