Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 满意

Pinyin: mǎn yì

Meanings: Satisfied, content, Hài lòng, vừa ý, 座席之间飘来清风,使同座者都能感到。比喻来者神气不凡,光采动人。亦作满座风生”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 氵, 𬜯, 心, 音

Chinese meaning: 座席之间飘来清风,使同座者都能感到。比喻来者神气不凡,光采动人。亦作满座风生”。

Grammar: Có thể dùng làm tính từ hoặc động từ, thường đi kèm với 对...满意 (hài lòng với...).

Example: 他对这个结果很满意。

Example pinyin: tā duì zhè ge jié guǒ hěn mǎn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất hài lòng với kết quả này.

满意
mǎn yì
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài lòng, vừa ý

Satisfied, content

座席之间飘来清风,使同座者都能感到。比喻来者神气不凡,光采动人。亦作满座风生”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

满意 (mǎn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung