Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满坐寂然
Pinyin: mǎn zuò jì rán
Meanings: Cả hội trường im lặng tuyệt đối, The entire audience falls into complete silence, ①全场静悄悄的。坐,同“座”。[例]但闻屏障中抚尺一下,满坐寂然,无敢哗者。——《虞初新志·秋声诗自序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 氵, 𬜯, 从, 土, 叔, 宀, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①全场静悄悄的。坐,同“座”。[例]但闻屏障中抚尺一下,满坐寂然,无敢哗者。——《虞初新志·秋声诗自序》。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái yên tĩnh tuyệt đối của một tập thể.
Example: 当演讲者上台时,全场满坐寂然。
Example pinyin: dāng yǎn jiǎng zhě shàng tái shí , quán chǎng mǎn zuò jì rán 。
Tiếng Việt: Khi diễn giả bước lên sân khấu, cả hội trường im lặng tuyệt đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả hội trường im lặng tuyệt đối
Nghĩa phụ
English
The entire audience falls into complete silence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全场静悄悄的。坐,同“座”。但闻屏障中抚尺一下,满坐寂然,无敢哗者。——《虞初新志·秋声诗自序》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế