Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滞销
Pinyin: zhì xiāo
Meanings: To be unsold or overstocked, Bị ứ đọng, không bán được hàng, ①销路不畅,货物不易卖出。[例]滞销货。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 带, 氵, 肖, 钅
Chinese meaning: ①销路不畅,货物不易卖出。[例]滞销货。
Grammar: Thường dùng để chỉ tình trạng hàng hóa không bán được. Có thể kết hợp với danh từ: 商品滞销 (hàng hóa ứ đọng)
Example: 这种商品滞销。
Example pinyin: zhè zhǒng shāng pǐn zhì xiāo 。
Tiếng Việt: Mặt hàng này bị ứ đọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị ứ đọng, không bán được hàng
Nghĩa phụ
English
To be unsold or overstocked
Nghĩa tiếng trung
中文释义
销路不畅,货物不易卖出。滞销货
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!