Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滞后
Pinyin: zhì hòu
Meanings: Chậm trễ, tụt hậu (so với tiến độ hoặc kỳ vọng), Lag behind, delay (compared to progress or expectations)., ①一个现象与另一密切相关的现象相对而言的落后迟延;尤指物理上的果没有及时跟着因而出现,或指示器对所记录的改变了的情况反应迟缓。[例]电流滞后于电压。
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 带, 氵, 口
Chinese meaning: ①一个现象与另一密切相关的现象相对而言的落后迟延;尤指物理上的果没有及时跟着因而出现,或指示器对所记录的改变了的情况反应迟缓。[例]电流滞后于电压。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh so sánh sự tiến triển giữa các yếu tố khác nhau.
Example: 经济发展不能滞后。
Example pinyin: jīng jì fā zhǎn bù néng zhì hòu 。
Tiếng Việt: Phát triển kinh tế không được chậm trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm trễ, tụt hậu (so với tiến độ hoặc kỳ vọng)
Nghĩa phụ
English
Lag behind, delay (compared to progress or expectations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个现象与另一密切相关的现象相对而言的落后迟延;尤指物理上的果没有及时跟着因而出现,或指示器对所记录的改变了的情况反应迟缓。电流滞后于电压
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!