Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滔滔不绝
Pinyin: tāo tāo bù jué
Meanings: Continuously without interruption, often used to describe speech or flow., Liên tục không đứt đoạn, thường dùng để miêu tả lời nói hoặc dòng chảy., 滔滔形容流水不断。象流水那样毫不间断。指话很多,说起来没个完。[出处]五代后周·王仁裕《开元天宝遗事·走丸之辩》“张九龄善谈论,每与宾客议论经旨,滔滔不竭,如下阪走丸也。”[例]斡离不得汪豹献了李刘隘口,无人阻当,~,把十万大兵尽数渡了黄河。——清·陈忱《水浒后传》第二十回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 氵, 舀, 一, 纟, 色
Chinese meaning: 滔滔形容流水不断。象流水那样毫不间断。指话很多,说起来没个完。[出处]五代后周·王仁裕《开元天宝遗事·走丸之辩》“张九龄善谈论,每与宾客议论经旨,滔滔不竭,如下阪走丸也。”[例]斡离不得汪豹献了李刘隘口,无人阻当,~,把十万大兵尽数渡了黄河。——清·陈忱《水浒后传》第二十回。
Grammar: Thành ngữ phổ biến, nhấn mạnh tính liên tục và không gián đoạn.
Example: 老师上课时讲得滔滔不绝。
Example pinyin: lǎo shī shàng kè shí jiǎng dé tāo tāo bù jué 。
Tiếng Việt: Giáo viên giảng bài liên tục không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục không đứt đoạn, thường dùng để miêu tả lời nói hoặc dòng chảy.
Nghĩa phụ
English
Continuously without interruption, often used to describe speech or flow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
滔滔形容流水不断。象流水那样毫不间断。指话很多,说起来没个完。[出处]五代后周·王仁裕《开元天宝遗事·走丸之辩》“张九龄善谈论,每与宾客议论经旨,滔滔不竭,如下阪走丸也。”[例]斡离不得汪豹献了李刘隘口,无人阻当,~,把十万大兵尽数渡了黄河。——清·陈忱《水浒后传》第二十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế