Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滑雪
Pinyin: huá xuě
Meanings: Skiing, a sport of sliding on snow using skis., Trượt tuyết, môn thể thao trượt trên tuyết bằng ván trượt., ①穿滑雪板在雪上滑行的运动或技术。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 骨, 彐, 雨
Chinese meaning: ①穿滑雪板在雪上滑行的运动或技术。
Grammar: Động từ ghép, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh giải trí hoặc thể thao mùa đông.
Example: 冬天去山上滑雪是很有趣的活动。
Example pinyin: dōng tiān qù shān shàng huá xuě shì hěn yǒu qù de huó dòng 。
Tiếng Việt: Đi trượt tuyết trên núi vào mùa đông là một hoạt động thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượt tuyết, môn thể thao trượt trên tuyết bằng ván trượt.
Nghĩa phụ
English
Skiing, a sport of sliding on snow using skis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿滑雪板在雪上滑行的运动或技术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!