Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滑稽
Pinyin: huájī
Meanings: Hài hước, buồn cười., Funny, comical.
HSK Level: 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 氵, 骨, 尤, 旨, 禾
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả hành động hoặc tình huống gây cười.
Example: 他的表演非常滑稽。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn fēi cháng huá jī 。
Tiếng Việt: Phần trình diễn của anh ấy rất hài hước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hài hước, buồn cười.
Nghĩa phụ
English
Funny, comical.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
