Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滑溜
Pinyin: huá liū
Meanings: Very slippery and smooth., Trơn trượt, mượt mà và dễ trượt ngã., ①古水名。即今滏阳河。源出河北省磁县西北石鼓山。[例]滏水出焉。——《山海经》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 骨, 留
Chinese meaning: ①古水名。即今滏阳河。源出河北省磁县西北石鼓山。[例]滏水出焉。——《山海经》。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, mang nghĩa nhấn mạnh hơn về tình trạng trơn trượt so với từ 单音节 '滑'.
Example: 这个地板太滑溜了。
Example pinyin: zhè ge dì bǎn tài huá liū le 。
Tiếng Việt: Sàn nhà này quá trơn trượt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trơn trượt, mượt mà và dễ trượt ngã.
Nghĩa phụ
English
Very slippery and smooth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古水名。即今滏阳河。源出河北省磁县西北石鼓山。滏水出焉。——《山海经》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!