Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 滑冰

Pinyin: huá bīng

Meanings: Ice skating., Trượt băng, trượt patin trên băng., ①穿着冰鞋在冰上滑行的一种体育运动。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 骨, 冫, 水

Chinese meaning: ①穿着冰鞋在冰上滑行的一种体育运动。

Grammar: Động từ biểu thị hoạt động thể thao hoặc giải trí trên băng.

Example: 冬天我们经常去滑冰。

Example pinyin: dōng tiān wǒ men jīng cháng qù huá bīng 。

Tiếng Việt: Mùa đông chúng tôi thường đi trượt băng.

滑冰
huá bīng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trượt băng, trượt patin trên băng.

Ice skating.

穿着冰鞋在冰上滑行的一种体育运动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...