Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滋长
Pinyin: zī zhǎng
Meanings: Nảy sinh và phát triển (thường chỉ điều không tốt)., To grow and develop (often refers to undesirable things)., ①增长;生长。[例]凡是贫穷蔓延的地方……便繁衍和滋长起来。*②产生。[例]滋长骄傲情绪。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 兹, 氵, 长
Chinese meaning: ①增长;生长。[例]凡是贫穷蔓延的地方……便繁衍和滋长起来。*②产生。[例]滋长骄傲情绪。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực, ám chỉ sự gia tăng dần dần của vấn đề.
Example: 懒惰的情绪在滋长。
Example pinyin: lǎn duò de qíng xù zài zī zhǎng 。
Tiếng Việt: Cảm giác lười biếng đang phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nảy sinh và phát triển (thường chỉ điều không tốt).
Nghĩa phụ
English
To grow and develop (often refers to undesirable things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增长;生长。凡是贫穷蔓延的地方……便繁衍和滋长起来
产生。滋长骄傲情绪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!