Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滂沱大雨
Pinyin: pāng tuó dà yǔ
Meanings: Cơn mưa rất lớn, mưa xối xả., Torrential downpour, heavy rain., 滂沱大雨的样子。形容雨下得很大。[出处]《诗·小雅·渐渐之石》“月离于毕,俾滂沱矣。”[例]只见~,一似瓢泼盆倾,下有半个时辰。——明·许仲琳《封神演义》第十回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 旁, 氵, 它, 一, 人
Chinese meaning: 滂沱大雨的样子。形容雨下得很大。[出处]《诗·小雅·渐渐之石》“月离于毕,俾滂沱矣。”[例]只见~,一似瓢泼盆倾,下有半个时辰。——明·许仲琳《封神演义》第十回。
Grammar: Là cụm từ cố định, không tách rời. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 昨晚下了一场滂沱大雨。
Example pinyin: zuó wǎn xià le yì chǎng páng tuó dà yǔ 。
Tiếng Việt: Đêm qua có một trận mưa rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơn mưa rất lớn, mưa xối xả.
Nghĩa phụ
English
Torrential downpour, heavy rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
滂沱大雨的样子。形容雨下得很大。[出处]《诗·小雅·渐渐之石》“月离于毕,俾滂沱矣。”[例]只见~,一似瓢泼盆倾,下有半个时辰。——明·许仲琳《封神演义》第十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế