Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溽热
Pinyin: rù rè
Meanings: Hot and humid (usually used to describe the weather)., Nóng nực, oi bức (thường dùng để chỉ thời tiết), ①潮湿而闷热。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 辱, 执, 灬
Chinese meaning: ①潮湿而闷热。
Grammar: Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ trong câu. Ví dụ: 潮湿而溽热的天气 (Thời tiết ẩm ướt và nóng nực).
Example: 南方的夏天总是溽热难耐。
Example pinyin: nán fāng de xià tiān zǒng shì rù rè nán nài 。
Tiếng Việt: Mùa hè ở miền Nam luôn nóng nực và khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng nực, oi bức (thường dùng để chỉ thời tiết)
Nghĩa phụ
English
Hot and humid (usually used to describe the weather).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
潮湿而闷热
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!