Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溽暑
Pinyin: rù shǔ
Meanings: Mùa hè nóng nực và ẩm ướt., Hot and humid summer weather., ①在水或其它液体中窒息。[例]落水而溺死。*②由于淹没在水或其他液体中而使窒息。[例]溺死了三只小猫。[例]他在河里溺死了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 辱, 日, 者
Chinese meaning: ①在水或其它液体中窒息。[例]落水而溺死。*②由于淹没在水或其他液体中而使窒息。[例]溺死了三只小猫。[例]他在河里溺死了。
Grammar: Danh từ chỉ mùa khí hậu cụ thể, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thời tiết.
Example: 溽暑让人感到非常难受。
Example pinyin: rù shǔ ràng rén gǎn dào fēi cháng nán shòu 。
Tiếng Việt: Mùa hè nóng bức và ẩm ướt khiến người ta cảm thấy rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa hè nóng nực và ẩm ướt.
Nghĩa phụ
English
Hot and humid summer weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在水或其它液体中窒息。落水而溺死
由于淹没在水或其他液体中而使窒息。溺死了三只小猫。他在河里溺死了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!