Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溺职
Pinyin: nì zhí
Meanings: To neglect or fail in carrying out one's duties and responsibilities., Thất bại hoặc lơ là trong việc thực hiện nhiệm vụ, trách nhiệm của mình., ①玩忽职守。*②有意识的或自觉的忽略(如指原则)或抛弃。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 弱, 氵, 只, 耳
Chinese meaning: ①玩忽职守。*②有意识的或自觉的忽略(如指原则)或抛弃。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được sử dụng để chỉ sự thiếu trách nhiệm trong công việc, có thể đi kèm với các từ như 失误 (sai sót), 被指责 (bị khiển trách).
Example: 他因为工作中的失误而被指责为溺职。
Example pinyin: tā yīn wèi gōng zuò zhōng de shī wù ér bèi zhǐ zé wèi nì zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị khiển trách vì đã lơ là trong công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất bại hoặc lơ là trong việc thực hiện nhiệm vụ, trách nhiệm của mình.
Nghĩa phụ
English
To neglect or fail in carrying out one's duties and responsibilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玩忽职守
有意识的或自觉的忽略(如指原则)或抛弃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!