Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溺水
Pinyin: nì shuǐ
Meanings: To drown in water., Bị chìm trong nước, chết đuối., ①淹没在水里。[例]溺水身亡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 弱, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①淹没在水里。[例]溺水身亡。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu miêu tả tai nạn liên quan đến nước.
Example: 如果不小心,很容易在深水中溺水。
Example pinyin: rú guǒ bù xiǎo xīn , hěn róng yì zài shēn shuǐ zhōng nì shuǐ 。
Tiếng Việt: Nếu không cẩn thận, rất dễ bị chết đuối trong nước sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị chìm trong nước, chết đuối.
Nghĩa phụ
English
To drown in water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淹没在水里。溺水身亡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!