Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: róng

Meanings: Hòa tan, tan rã trong chất lỏng., To dissolve; to melt in liquid., ①通“容”。容颜,容貌。[例]听言之道,溶若甚醉。——《韩非子》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 容, 氵

Chinese meaning: ①通“容”。容颜,容貌。[例]听言之道,溶若甚醉。——《韩非子》。

Hán Việt reading: dung

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ để mô tả quá trình hòa tan. Ví dụ: 溶解 (hòa tan), 溶剂 (dung môi).

Example: 糖在水中很快就会溶化。

Example pinyin: táng zài shuǐ zhōng hěn kuài jiù huì róng huà 。

Tiếng Việt: Đường trong nước sẽ nhanh chóng tan ra.

róng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa tan, tan rã trong chất lỏng.

dung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To dissolve; to melt in liquid.

通“容”。容颜,容貌。听言之道,溶若甚醉。——《韩非子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...