Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溶质
Pinyin: róng zhì
Meanings: Solute: The substance that is dissolved in a solution., Chất tan trong dung dịch., ①溶解在溶液中的一种物质。[例]被溶解的物质,尤指以比溶剂的量为少而存在于溶液中的组份。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 容, 氵, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①溶解在溶液中的一种物质。[例]被溶解的物质,尤指以比溶剂的量为少而存在于溶液中的组份。
Grammar: Là danh từ chỉ vật chất, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan tới hóa học hoặc khoa học.
Example: 水是溶剂,盐是溶质。
Example pinyin: shuǐ shì róng jì , yán shì róng zhì 。
Tiếng Việt: Nước là dung môi, muối là chất tan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất tan trong dung dịch.
Nghĩa phụ
English
Solute: The substance that is dissolved in a solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溶解在溶液中的一种物质。被溶解的物质,尤指以比溶剂的量为少而存在于溶液中的组份
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!